Mụn trứng cá là vấn đề da phổ biến ở tuổi dậy thì và người trưởng thành. Nếu không được xử lý đúng cách, mụn có thể để lại sẹo và ảnh hưởng tâm lý lâu dài. Cùng tìm hiểu nguyên nhân gây mụn, các loại mụn phổ biến, các phương pháp điều trị mụn trứng cá nhẹ đến nặng hiệu quả, an toàn và tránh tái phát.
Tìm hiểu nguyên nhân và cách điều trị mụn trứng cá hiệu quả.
1. Mụn trứng cá là gì?
Mụn trứng cá là bệnh lý viêm da mạn tính do dầu thừa, tế bào chết và vi khuẩn C.acnes gây tắc nghẽn lỗ chân lông, hình thành nên các loại mụn viêm và mụn không viêm. Tổn thương trứng cá thường xuất hiện ở các vùng da nhiều tuyến bã nhờn như trán, mặt, cổ, vai, ngực, lưng,….
Mụn có thể xảy ra ở nhiều lứa tuổi, cả nam và nữ, nhưng phổ biến nhất là ở thanh thiếu niên. Theo thống kê tại Bệnh viện Da Liễu TP.HCM, trong 1 năm bệnh viện tiếp nhận hơn 100 nghìn ca điều trị mụn, trong đó có khoảng 50 nghìn ca bị mụn ở độ tuổi thanh thiếu niên. Khi mụn xuất hiện ở tuổi thiếu niên, nó phổ biến hơn ở nam giới. Mụn trứng cá có thể tiếp tục tồn tại ở tuổi trưởng thành và khi xảy ra, tình trạng này phổ biến hơn ở phụ nữ.
Gương mặt mụn với nhiều tổn thương trên da, khiến nhiều bạn trở nên tự ti và mặc cảm.
2. Nguyên nhân gây mụn trứng cá và các yếu tố nguy cơ
Cơ chế hình thành mụn trứng cá được xác định do các yếu tố sau:
- Sự tăng tiết bã nhờn do yếu tố nội tiết, chế độ chăm sóc da không đúng cách, một số loại thuốc uống hoặc thực phẩm chức năng, …
- Sừng hóa lỗ chân lông: Các phễu nang lông phình lên gây nên tình trạng ứ đọng chất bã và vi khuẩn, kết quả là hình thành các vi nhân mụn (hay còn gọi microcomedones) và giãn lỗ chân lông.
- Mất cân bằng hệ vi khuẩn trên da tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn mụn (C.acnes) hoặc một số nấm men Malassezia phát triển và hình thành mụn.
- Quá trình viêm xảy ra do nhiều yếu tố tác động, cơ thể sản sinh các chất đáp ứng viêm, hình thành các sẩn viêm, mủ, nang.
Có thể thấy, nguyên nhân gây mụn trứng cá chủ yếu do sự tăng tiết bã nhờn gây bít tắc lỗ chân lông, tạo cơ hội cho vi khuẩn gây mụn phát triển. Hơn nữa, mụn còn có sự kết hợp của nhiều yếu tố nguy cơ khác. Sau đây là các nguyên nhân phổ biến gây nên mụn:
Cần tìm hiểu rõ các nguyên nhân gây mụn trứng cá để có biện pháp điều trị và chăm sóc phù hợp.
2.1. Thay đổi nội tiết tố
Sự thay đổi nội tiết tố có thể làm cho các tuyến bã nhờn mở rộng và tăng sản xuất bã nhờn, gây bít tắc nang lông và hình thành mụn. Tình trạng này thường xảy ra ở giai đoạn tuổi dậy thì, phụ nữ ở độ tuổi trung niên, hoặc do các bệnh lý như Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), tăng sản thượng thận bẩm sinh, u tuyến thượng thận, cường giáp trạng,…
2.2. Do stress – căng thẳng tâm lý
Thức khuya, lo âu, căng thẳng khiến tuyến bã nhờn hoạt động mạnh hơn, làm trầm trọng thêm tình trạng mụn hiện có.
Thực trạng: Vòng luẩn quẩn stress và mụnỞ độ tuổi dậy thì, các bạn trẻ bắt đầu biết chú ý đến ngoại hình hơn, nhưng trớ trêu thay đây lại là giai đoạn thay đổi hormone giới tính và thường xuyên bị căng thẳng, thay đổi tâm sinh lý bất thường, dẫn đến hình thành mụn. Khi đó, các bạn cứ mải miết đi tìm phương pháp điều trị mụn ở bên ngoài, dùng đủ thứ sản phẩm được quảng cáo tràn lan nhưng kết quả lại không cải thiện, tốn nhiều thời gian và công sức, dẫn đến chán nản, lo âu, tự ti. Điều này dẫn đến hệ lụy là: càng rơi vào trạng thái tiêu cực thì mụn càng dai dẳng hơn. Cứ thế một vòng luẩn quẩn, mụn rất khó chấm dứt! |
2.3. Lạm dụng mỹ phẩm, dùng sản phẩm không phù hợp
Lạm dụng mỹ phẩm như kem nền, phấn trang điểm có kết cấu bền vững, bám chặt trên da sẽ khiến da thường xuyên bị bí bách, dễ dẫn đến tắc nghẽn nang lông, gây mụn ẩn. Ngoài ra, sử dụng mỹ phẩm hoặc dụng cụ trang điểm bị nhiễm khuẩn cũng là nguyên nhân gây ra mụn.
Bên cạnh đó, nhiều bạn đang gặp tình trạng mụn nhưng sử dụng sản phẩm chăm sóc da (lotion, kem dưỡng,…) chứa gốc dầu có thể làm trầm trọng thêm các tổn thương mụn trên da.
2.4. Vệ sinh da sai cách
Trong lúc rửa mặt, một số người có thói quen chà xát quá mạnh vào những nốt mụn, dẫn đến những tổn thương mụn bị vỡ, thúc đẩy sự phát triển của các tổn thương viêm và gây ảnh hưởng đến những vùng da xung quanh.
2.5. Do môi trường sống và làm việc
Nếu môi trường sống và làm việc thường xuyên tiếp xúc với dầu (đặc biệt các loại dầu không hòa tan), tiếp xúc với hóa chất, hoặc thời tiết nóng ẩm và thường xuyên tiếp xúc với ánh nắng mặt trời,… rất dễ gây ra mụn trứng cá ở trán, má, cằm,…
2.6. Do chế độ ăn uống
Một số nghiên cứu cho rằng, các loại thực phẩm như sữa bò có thể làm tăng nguy cơ gây mụn, lý do là vì các hormone xuất hiện tự nhiên trong sữa tác động đến quá trình sản xuất nhờn trên da. Ngoài ra khi ăn một số loại thực phẩm như bánh mì, khoai tây chiên,… cũng có thể làm tình trạng mụn nặng hơn.
2.7. Nguyên nhân mụn trứng cá khác
Một số nguyên nhân khác gây mụn mà bạn cần lưu ý như:
- Thuốc: Các loại thuốc như corticoid, isoniazid, thuốc có nhóm halogen, androgen, lithium,… có thể làm tăng nguy cơ nổi mụn.
- Di truyền: Thống kê cho thấy, cứ 100 người bị mụn trứng cá thì có 50% trong số đó ảnh hưởng bởi tiền sử gia đình. Nếu cha mẹ bạn bị mụn, nguy cơ cao bạn cũng sẽ bị mụn.
- Nặn mụn sai cách: Tự nặn, bóp mụn sai cách, thiếu khoa học tại nhà có thể phá vỡ cấu trúc da, làm tăng lượng vi khuẩn có hại lên da, ổ mụn bị phá vỡ và lây lan dưới các tầng sâu hơn của da. Hậu quả là mụn chuyển biến nặng hơn, thậm chí có nguy cơ để lại sẹo rỗ rất cao.
3. Phân loại mụn trứng cá theo triệu chứng và mức độ
Các loại mụn trứng cá được phân chia theo triệu chứng và mức độ như sau:
3.1. Phân loại mụn qua triệu chứng
Dựa theo tổn thương trên da, mụn được chia làm 2 nhóm chính là mụn không viêm và mụn viêm.
3.1.1. Dấu hiệu mụn trứng cá không viêm
Mụn không viêm là những loại mụn ở mức độ nhẹ, không gây đau, không sưng mủ. Dựa vào sự đóng/mở của nhân mụn mà mụn không viêm được chia thành 2 loại mụn chính:
- Mụn đầu đen (Blackheads): Đây là loại mụn có bề mặt da hở hay còn gọi là “nhân mụn mở” bởi vì các tế bào da chỉ chặn một phần lỗ chân lông nên phần nhân mụn chứa các tế bào chết tiếp xúc với oxi không khí, và bị oxy hóa làm cho đầu mụn có màu đen hoặc nâu đen đặc trưng.
- Mụn đầu trắng (Whiteheads): Đây là loại mụn được bao bọc bởi lớp da, các tế bào da ngăn chặn hoàn toàn lỗ chân lông, nên được gọi là “nhân mụn đóng”, dân gian thường gọi là mụn ẩn, có cùng màu da hoặc màu trắng, kích thước nhỏ khoảng 1 – 3mm.
3.1.2. Dấu hiệu mụn trứng cá viêm
Mụn viêm là loại mụn ở mức độ nặng hơn, biểu hiện bằng các mẩn đỏ gờ trên bề mặt da, gây đau nhức. Dựa theo sự phát triển của nhân mụn và mức độ viêm mà được chia thành 3 loại chính:
- Sẩn viêm (Papules): Đây là dạng tổn thương mụn viêm đỏ gờ trên bề mặt da, kích thước nhỏ, có thể có cảm giác đau nhẹ khi chạm vào, đa phần không thấy nhân mụn.
- Mụn mủ (Pustules): Loại mụn này có chứa mủ, màu trắng đục hoặc ngả vàng, xung quanh là viền viêm đỏ, đây là kết quả của sự tích tụ các tế bào bạch cầu và xác vi khuẩn bên trong lỗ chân lông (nên ta hay gọi là mủ).
- Mụn nang (Cysts): Đây là loại mụn nặng, tổn thương sâu vào da nhưng không bị xơ và bên trong chứa đầy mủ, dịch hay chất bã, gây đau nhức và khó chịu. Đặc biệt, loại mụn này có nguy cơ gây sẹo lõm rất cao.
Các loại mụn trứng cá thường gặp nhất, bao gồm mụn viêm và mụn không viêm.
Một số biến thể của mụn trứng cá có thể gặp phảiDưới đây là các biến thể của mụn trứng cá có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, không phân biệt nam hay nữ:
|
3.2. Cách nhận biết mụn trứng cá theo mức độ
Dưới đây là phân loại mụn dựa theo hình thái và số lượng tổn thương do mụn, giúp bạn hiểu rõ mụn trứng cá của bạn đang ở mức độ nào.
– Mụn trứng cá không viêm
- Mức độ nhẹ: Nhân mụn đóng và mở, mọc rải rác trên da.
– Mụn trứng cá viêm
- Mức độ nhẹ: Có nhiều nhân mụn đóng, đôi khi có mụn mủ và mụn viêm. Số lượng tổn thương không viêm <20, hoặc số lượng tổn thương viêm <15 hoặc tổng số lượng tổn thương <30.
- Mức độ trung bình: Có rất nhiều nhân mụn đóng và mở, xuất hiện mụn viêm đỏ, mụn mủ. Số lượng tổn thương không viêm 20 – 100, hoặc số lượng tổn thương viêm 15 – 50.
- Mức độ nặng: Có nhiều nang sâu, nguy cơ cao hình thành sẹo rỗ nặng. Có 5 nang, hoặc tổng số lượng tổn thương viêm > 50, hoặc tổng số lượng tổn thương > 125.
4. Các cách điều trị mặt mụn trứng cá
Mụn trứng cá điều trị ban đầu như thế nào? Nhìn chung nguyên tắc điều trị mụn trứng cá xoay quanh việc tác động vào 4 cơ chế hình thành mụn bằng các phương pháp khác nhau. Cụ thể bao gồm:
|
4.1. Các loại thuốc bôi trị mụn trứng cá phổ biến hiện nay
Thuốc bôi trị mụn thường áp dụng cho tình trạng mụn trứng cá nhẹ, sử dụng các hoạt chất như Retinoids, kháng sinh dạng bôi, Benzoyl peroxide,…
4.1.1. Retinoids tại chỗ
Retinoids dùng tại chỗ (tretinoin, adapalene, tazarotene, trifarotene ) có khả năng bình thường hóa quá trình tăng sừng nang lông và ngăn ngừa sự hình thành vi nhân mụn. Vậy nên, Retinoids đơn trị liệu thường được chỉ định để điều trị mụn đầu đen cho tuổi dậy thì. Tuy nhiên, nhóm thuốc này có thể gây tác dụng không mong muốn là kích ứng da, nhạy cảm với ánh nắng,…
4.1.2. Benzoyl peroxide
Đây là một chất dùng ngoài da (thường tồn tại ở dạng gel, kem, mặt nạ,…) có đặc tính kháng khuẩn và làm giảm mụn hiệu quả. Tác dụng ngoại ý của Benzoyl peroxide có thể gây kích ứng da (nổi ban đỏ, đóng vảy, da sần sùi, hoặc cảm giác châm chích), da đổi màu tạm thời (nếu áp dụng đồng thời với thuốc thoa chứa Dapsone).
4.1.3. Kháng sinh tại chỗ
Bao gồm Clindamycin và Erythromycin (ít phổ biến) có tác dụng điều trị mụn hiệu quả. Thuốc thường được dung nạp tốt, nhưng trong một số trường hợp có thể gây kích ứng nhẹ.
4.1.4. Các loại thuốc thay thế khác
Bên cạnh 3 liệu pháp kể trên, Bác sĩ cũng có thể chỉ định một số liệu pháp thuốc tại chỗ thay thế khác như: Axit salicylic, Axit azelaic, Dapsone tại chỗ,…
Thuốc bôi trị mụn giúp mụn giảm sưng viêm và khô cồi.
4.2. Các loại thuốc uống trị mụn trứng cá kê đơn (dùng theo chỉ định của Bác sĩ)
Trường hợp mụn mức độ trung bình, mụn trứng cá nặng mà thuốc bôi không mang lại hiệu quả điều trị tốt, bác sĩ có thể chỉ định thêm một số loại thuốc uống trị mụn như:
4.2.1. Isotretinoin
Isotretinoin là một dẫn xuất của vitamin A. Nó có thể được kê đơn cho những người bị mụn vừa hoặc nặng, không phản ứng với các phương pháp điều trị khác. Isotretinoin cũng có thể dùng cho mụn mức độ nhẹ hoặc trung bình nhưng làm ảnh hưởng nhiều đến chất lượng cuộc sống. Các tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng thuốc là gây quái thai, tăng men gan, tăng mỡ máu, bệnh viêm ruột…. Người điều trị thuốc uống isotretinoin sẽ cần gặp Bác sĩ thường xuyên để theo dõi các tác dụng phụ.
4.2.2. Thuốc kháng sinh
Đối với mụn từ trung bình đến nặng, bạn có thể cần dùng kháng sinh uống để giảm vi khuẩn. Thông thường, lựa chọn đầu tiên để điều trị mụn là tetracycline (minocycline, doxycycline) hoặc macrolide (erythromycin, azithromycin). Macrolide có thể là một lựa chọn cho những người không thể dùng tetracycline, bao gồm cả phụ nữ mang thai và trẻ em dưới 8 tuổi.
Kháng sinh đường uống nên được sử dụng trong thời gian ngắn nhất có thể để ngăn ngừa tình trạng kháng kháng sinh. Và chúng nên được kết hợp với các loại thuốc khác, chẳng hạn như benzoyl peroxide, để giảm nguy cơ phát triển kháng kháng sinh.
4.2.3. Thuốc uống tránh thai phối hợp
Bốn loại thuốc tránh thai kết hợp được FDA chấp thuận cho điều trị mụn trứng cá ở những phụ nữ cũng muốn sử dụng chúng để tránh thai. Chúng là những sản phẩm kết hợp progestin và estrogen (Ortho Tri-Cyclen 21, Yaz, những loại khác). Bạn có thể không thấy được lợi ích của phương pháp điều trị này trong vài tháng, vì vậy việc sử dụng các loại thuốc trị mụn khác trong vài tuần đầu tiên có thể hữu ích. Một số tác dụng phụ có thể gặp là tăng cân, căng tức ngực và buồn nôn.
4.2.4. Các tác nhân chống androgen
Thuốc spironolactone (Aldactone) có thể được cân nhắc cho phụ nữ và trẻ em gái vị thành niên nếu thuốc kháng sinh uống không có tác dụng. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn tác động của nội tiết tố androgen lên các tuyến sản xuất dầu. Các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm căng ngực và đau kinh nguyệt.
Một số sản phẩm kết hợp thuốc trị mụn bạn nên tham khảo?
Lưu ý: Nên tham vấn ý kiến dược sĩ, Bác sĩ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc, sản phẩm bôi trị mụn nào. |
4.3. Các phương pháp trị mụn trứng cá hiện đại
Ngoài sử dụng thuốc điều trị mụn, bác sĩ có thể kết hợp một số phương pháp trị mặt mụn trứng cá hiện đại để tối ưu hiệu quả và rút ngắn thời gian trị mụn.
4.3.1. Lấy nhân mụn
Đây là các phương pháp sử dụng các dụng cụ y tế chuyên dụng tác động vào bề mặt da (nơi có mụn) để đẩy nhân mụn ra ngoài, hỗ trợ điều trị mụn nhanh hơn và tránh lây lan ra các vùng da khác.
Tuy nhiên phương pháp lấy nhân mụn chỉ nên áp dụng trong trường hợp nhân mụn gom cồi và chỉ nên thực hiện bởi phòng khám da liễu chuyên khoa, không tự ý nặn mụn tại nhà để tránh biến chứng.
4.3.2. Lăn kim trị mụn
Đây là phương pháp dùng thiết bị lăn kim với đường kính siêu nhỏ (chỉ từ 0.5mm – 2.5mm) tạo ra các vi vết thương, nhằm mục đích đưa serum vào sâu bên dưới da để kích thích tăng sinh Collagen và Elastin, giúp da nhanh hồi phục, hỗ trợ điều trị mụn hiệu quả. Tùy vào tình trạng da và vấn đề mụn mà bạn đang gặp phải, bác sĩ sẽ chỉ định biện pháp lăn kim nông hoặc lăn kim sâu.
4.3.3. Peel hóa học
Đây là phương pháp thường áp dụng cho những người bị mụn trứng cá nhẹ – trung bình, cải thiện tình trạng da bằng các hoạt chất hóa học tác động lên da, loại bỏ tế bào chết giúp lỗ chân lông thông thoáng, kích thích tái tạo làn da mới, qua đó hết mụn, mờ thâm. Bạn nên peel da ở cơ sở uy tín để tránh các tác dụng phụ như mẩn đỏ, đóng vảy, sưng tấy và thay đổi màu da.
Peel da là phương pháp làm sạch tế bào chết, tái tạo da mới mịn màng hơn.
4.3.4. Liệu pháp ánh sáng
Đây là phương pháp ứng dụng công nghệ chiếu ánh sáng với những bước sóng khác nhau để tiêu diệt vi khuẩn gây mụn đỏ và sưng tấy, đồng thời thu nhỏ các tuyến dầu (bã nhờn), làm giảm sản xuất dầu để hỗ trợ điều trị mụn hiệu quả. Trước khi tiến hành, Bác sĩ sẽ thoa một loại thuốc lên da để da nhạy cảm hơn với ánh sáng, sau đó thực hiện chiếu ánh sáng xanh, ánh sáng đỏ hoặc kết hợp cả 2 loại bằng thiết bị hiện đại (quang động học ánh sáng) hoặc chiếu trực tiếp ánh sáng mà không thông qua việc thoa một loại thuốc lên da như chiếu đèn LED và ánh sáng xung cường độ cao (IPL) trong điều trị mụn.
4.3.5. Tiêm steroid
Thuốc tiêm steroid được dùng cho các loại mụn gây ra các cục u đau bên dưới bề mặt da (nốt sần và mụn nang). Sau khi tiêm steroid, cơn đau giảm đi, các cục u xẹp xuống và da có thể sạch trong vài ngày.
Tuy nhiên, phương pháp này chỉ được áp dụng tạm thời, không thể điều trị mụn trứng cá lan rộng vì có thể gây ra tác dụng phụ như mỏng da, màu da sáng hơn bình thường.
4.3.6. Chăm sóc da y khoa
Để hỗ trợ điều trị, bạn có thể kết hợp thêm các biện pháp như đắp mặt nạ trị mụn, giảm viêm, kiềm nhờn; hoặc sử dụng một số loại dược mỹ phẩm phù hợp cho liệu trình duy trì.
4.3.7. Dùng thực phẩm chức năng hỗ trợ
Ngoài các sản phẩm thuốc đặc trị mụn, bạn cũng có thể kết hợp các sản phẩm hoặc thực phẩm chức năng có thành phần kẽm, vitamin A, vitamin E,… hoặc các chiết xuất tự nhiên đã được chứng minh công dụng hỗ trợ điều tiết dầu nhờn, kháng viêm, giảm mụn và tăng đề kháng cho da.
Tuy nhiên, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ và ưu tiên chọn sản phẩm có thương hiệu uy tín để đảm bảo an toàn.
5. Cách chăm sóc da và phòng ngừa mụn trứng cá hiệu quả
Để ngăn ngừa mụn trứng cá, bạn nên chú ý chăm sóc da đúng cách và điều chỉnh chế độ ăn uống, sinh hoạt khoa học hơn.
5.1. Cách chăm sóc da ngừa mụn trứng cá
Dưới đây là một số lưu ý để chăm sóc hiệu quả mà bạn có thể thực hiện ngay tại nhà:
- Rửa mặt không quá hai lần một ngày. Lựa chọn sữa rửa mặt dịu nhẹ để rửa mặt.
- Tránh kỳ cọ, ma sát da mặt dễ làm tổn thương da.
- Giữ tóc sạch, không chạm tay lên mặt, không tự ý nặn mụn.
- Lựa chọn các sản phẩm phù hợp với tình trạng da và loại da để tránh gây kích ứng cho da.
- Dùng kem dưỡng ẩm nếu bạn bị khô da. Bạn nên chọn kem dưỡng ẩm dán nhãn “noncomedogenic” hoặc acne-prone skin/non-clog pore ít gây bít lỗ chân lông trên da.
- Một số hoạt chất như retinoids, doxycycline được dùng để điều trị mụn làm tăng độ nhạy cảm của da, do đó bạn cần chống nắng kỹ càng.
Chăm da đúng cách tại nhà hỗ trợ ngăn mụn.
5.2. Chế độ ăn uống và sinh hoạt giúp giảm mụn trứng cá
Khi bị mụn, bạn cần kiểm soát chế độ ăn uống và thay đổi lối sống lành mạnh để cải thiện tình trạng da. Cụ thể như sau:
- Bổ sung thực phẩm giàu kẽm (hạt bí ngô, hạt điều…), thực phẩm chứa axit béo Omega -3 (cá hồi, cá mòi, hàu, hạt lanh…), thực phẩm giàu chất xơ (cà rốt, yến mạch, táo, các loại rau,…).
- Hạn chế các thực phẩm không tốt, dễ gây mụn như thực phẩm nhiều đường (bánh mì, các loại bánh ngọt,…), thực phẩm chiên rán và nhiều dầu mỡ (pizza, gà rán,…), sữa bò, đồ uống có ga và quá nhiều caffeine.
- Bổ sung đủ nước 2 lít mỗi ngày, tập thói quen uống nước, đừng chỉ uống khi khát. Khi cơ thể mất nước, các tuyến dầu của da sản xuất nhiều dầu hơn. Mất nước cũng làm cho làn da xỉn màu và đẩy nhanh quá trình viêm và mẩn đỏ.
- Chú ý thay đổi vỏ gối, ga giường và khăn tắm của bạn thường xuyên để tránh vi khuẩn tích tụ và gây mụn cho da.
- Nên ngủ đủ giấc, giảm căng thẳng và áp lực, duy trì thái độ vui vẻ để tránh bị mụn quay lại.
6. Biến chứng của mụn trứng cá
Mụn trứng cá tuy không ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nhưng nếu điều trị sai cách sẽ tồn tại dai dẳng và để lại một số biến chứng như:
- Sẹo: Đây là kết quả của quá trình tự làm lành vết thương qua quá trình tái lập mô Collagen mới sau mụn. Cụ thể, mụn trứng cá mặc dù đã lành nhưng có thể để lại sẹo rỗ, sẹo lồi tồn tại lâu dài, gây mất thẩm mỹ trên da.
- Thay đổi sắc tố da: Sau khi hết mụn, vùng da có thể trở nên sẫm màu hơn (tăng sắc tố) hoặc sáng hơn (giảm sắc tố) so với trước đây.
- Hồng ban sau mụn: Đây là kết quả của tình trạng viêm do mụn, khiến da xuất hiện các dát màu hồng, đỏ hoặc màu tím nhạt.
- Viêm nang lông: Tình trạng này xảy ra khi sử dụng kháng sinh trị mụn trứng cá dài hạn, biểu hiện bằng các nốt mụn mủ và mụn viêm.
- Ảnh hưởng đến tâm lý: Mụn trứng cá kéo dài có thể gây stress, trầm cảm, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống.
Mụn có thể sẽ lành, nhưng sẹo do mụn để lại có thể tồn tại vĩnh viễn trên da nếu bạn không biết cách chăm sóc và điều trị.
7. Mụn trứng cá khi nào nên đi thăm khám?
Bạn nên đến gặp Bác sĩ Da liễu ngay nếu gặp các trường hợp sau:
- Có nhiều mụn viêm hoặc mụn mủ, mụn nang gây đau nhức, khó chịu.
- Mụn xuất hiện đột ngột và phát triển nhanh chóng ở một vùng da, thậm chí còn lan ra các vùng da khác.
- Khi bạn đã thử áp dụng các cách điều trị mụn tại nhà nhưng tình trạng mụn vẫn không cải thiện sau 4 – 8 tuần.
- Mụn làm ảnh hưởng đến sự tự tin, khiến bạn căng thẳng, lo âu.
- Mụn bùng phát trước độ tuổi dậy thì và sau tuổi 25.
- Mụn xuất hiện trong thời gian mang thai hoặc cho con bú và bạn cần tìm đến Bác sĩ chuyên khoa để tư vấn phương pháp điều trị phù hợp, an toàn cho mẹ và bé.
8. Trị mụn trứng cá chuẩn y khoa tại O2 SKIN
Điều trị mụn là một hành trình dài, đòi hỏi phác đồ điều trị chuẩn chỉnh, cá nhân hóa theo tình trạng da và sự kiên trì của người bệnh trong suốt quá trình trị mụn. Có sự đồng hành của bác sĩ da liễu, bạn sẽ biết được nguyên nhân bị mụn, tình trạng và mức độ mụn đang gặp phải để trị mụn hiệu quả hơn. Đồng thời luôn có bác sĩ động viên, hướng dẫn điều trị và chăm sóc da khoa học, gỡ bỏ các vấn đề tâm lý khi bị mụn.
Phòng khám da liễu O2 SKIN là cơ sở trị mụn ở TP.HCM được nhiều bạn trẻ tin chọn vì không chỉ có đội ngũ bác sĩ da liễu giỏi, mà quy trình trị mụn còn chuẩn y khoa, cơ sở vật chất hiện đại và đã trị mụn thành công cho hơn 489.000 khách hàng. Cụ thể:
- Dựa vào chuyên môn giỏi và nhiều năm kinh nghiệm, bác sĩ lập phác đồ điều trị chuẩn Y khoa và phù hợp với từng người, chữa trị đúng nguyên nhân gây mụn, mang lại hiệu quả vượt trội, cải thiện mụn ngay từ ban đầu.
- Đội ngũ bác sĩ và dược sĩ O2 SKIN cam kết chỉ định liệu trình thích hợp, kê toa các sản phẩm cần thiết nhất với bạn, cam kết mỹ phẩm chính hãng, bảng giá minh bạch rõ ràng, thanh toán từng lần điều trị, giúp bạn chủ động sắp xếp tài chính và tiết kiệm chi phí.
- Bên cạnh điều trị mụn trứng cá hiệu quả, O2 SKIN còn giúp bạn biết cách chăm sóc da tại nhà, ăn uống và sinh hoạt lành mạnh để chủ động kiểm soát, ngăn ngừa mụn tái phát.
Cùng xem những chia sẻ chân thực về hành trình trị mụn thành công của các khách hàng tại O2 SKIN TẠI ĐÂY.
O2 SKIN tự hào với đội ngũ bác sĩ da liễu giỏi, tâm huyết với nghề, thăm khám cẩn thận và chỉ tư vấn phương pháp điều trị cần thiết, hiệu quả – tiết kiệm (Ảnh: O2 SKIN).
> Đặt lịch hẹn với bác sĩ da liễu O2 SKIN để được tư vấn điều trị mụn khoa học nhé!
9. Câu hỏi thường gặp
9.1. Mụn trứng cá có tự hết không?
Mụn trứng cá có thể tự hết tùy vào cơ địa và tình trạng mụn của mỗi người. Một số trường hợp mụn có thể kéo dài dai dẳng và để lại di chứng cho da như sẹo, thâm cũng như ảnh hưởng tiêu cực về mặt tâm lý. Vì vậy, việc nhận biết và điều trị mụn đúng cách rất quan trọng, giúp hạn chế tối đa biến chứng.
9.2. Có thể tiếp tục dùng thuốc trị mụn trứng cá khi mang thai không?
Một số loại thuốc trị mụn trứng cá có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho thai nhi. Do đó để đảm bảo an toàn cho mẹ và bé, phụ nữ mang thai cần tham khảo ý kiến của bác sĩ có nên tiếp tục dùng thuốc trị mụn hay không.
9.3. Mụn trứng cá trẻ em điều trị như thế nào để đảm bảo an toàn?
Theo hướng dẫn từ Học viện Da liễu Hoa Kỳ, một số loại thuốc trị mụn chứa benzoyl peroxide, adapalene và tretinoin bôi tại chỗ ở trẻ em trước tuổi vị thành niên đạt hiệu quả cao và không làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Tuy nhiên, các phụ huynh không nên cho trẻ dùng thuốc tùy ý, hãy dắt con đến gặp Bác sĩ Da liễu Nhi khoa để thăm khám và chỉ định phương pháp điều trị phù hợp, không ảnh hưởng sự tăng trưởng và phát triển của trẻ.
9.4. Có những cách nào để điều trị biến chứng sẹo của mụn trứng cá?
Điều trị sẹo sau mụn cần kết hợp nhiều phương pháp để mang lại hiệu quả cao. O2 SKIN gợi ý các phương pháp giúp bạn cải thiện sẹo như tiêm Collagen, tiêm Steroid, chiếu laser, peel da, lăn kim,… Tùy tình trạng sẹo và nhu cầu của bạn, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp.
Hy vọng với những thông tin trên, bạn có thể hiểu về mụn trứng cá một cách chi tiết nhất. Khi nhận thấy các dấu hiệu mụn trứng cá, bạn nên đến gặp Bác sĩ Da liễu ngay nhé! Đừng tự ý điều trị tại nhà, bởi vì cho dù mụn trứng cá nhẹ nhưng nếu không chăm sóc đúng cách cũng có thể để lại nhiều hệ lụy khó lường. Để được tư vấn rõ hơn, bạn vui lòng gọi Hotline 1900 3147. Phòng khám O2 SKIN sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình xóa tan nỗi lo về mụn.